TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 liquid

chất nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách bằng dung dịch nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tách chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xúc tác cho chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 liquid a

chất lỏng A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 liquid a1

chất lỏng A1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 liquid

 liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy fluid separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free liquid knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid catalyst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 liquid a

 A phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 liquid a1

 liquid A1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid /điện/

chất nước

 liquid, mobile

lưu động

 A phase, liquid A /điện lạnh/

chất lỏng A

heavy fluid separation, liquid

sự tách bằng dung dịch nặng

free liquid knockout, liquid

bộ tách chất lỏng

fluid catalyst, fluidal, liquid /y học/

xúc tác cho chất lỏng

 diffluence, liquid, liquid condition, liquidity

trạng thái lỏng

Vật chất ở trạng thái kết tập ngưng tụ, trung gian giữa trạng thái rắn và trạng thái khí. Một chất ở trạng thái lỏng khi có áp suất cao hơn áp suất tại điểm ba và nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt đông đặc đến nhiệt sôi.

 liquid A1 /điện lạnh/

chất lỏng A1