liquid /điện/
chất nước
liquid, mobile
lưu động
A phase, liquid A /điện lạnh/
chất lỏng A
heavy fluid separation, liquid
sự tách bằng dung dịch nặng
free liquid knockout, liquid
bộ tách chất lỏng
fluid catalyst, fluidal, liquid /y học/
xúc tác cho chất lỏng
diffluence, liquid, liquid condition, liquidity
trạng thái lỏng
Vật chất ở trạng thái kết tập ngưng tụ, trung gian giữa trạng thái rắn và trạng thái khí. Một chất ở trạng thái lỏng khi có áp suất cao hơn áp suất tại điểm ba và nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt đông đặc đến nhiệt sôi.
liquid A1 /điện lạnh/
chất lỏng A1