TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 liquid condition

trạng thái lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 liquid condition

 diffluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffluence, liquid, liquid condition, liquidity

trạng thái lỏng

Vật chất ở trạng thái kết tập ngưng tụ, trung gian giữa trạng thái rắn và trạng thái khí. Một chất ở trạng thái lỏng khi có áp suất cao hơn áp suất tại điểm ba và nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt đông đặc đến nhiệt sôi.