TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái lỏng

trạng thái lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chảy loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lưu động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái nóng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính lỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trạng thái lỏng

fluidity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liquid condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid state

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fluid state

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trạng thái lỏng

Liquidität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flusssein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wachs ist im flüssigen Zustand amorph, beim Abkühlenwird es milchig.)

Sáp trong trạng thái lỏng không có hình dạng nhất định, khi nguội nó sẽ trắng đục như sữa.)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mittlere spezifische Wärmekapazität des Stoffes 1 im flüssigen (kondensierten) Zustand in kJ/(kg · °C)

Nhiệt dung riêng trung bình của chất 1 ở trạng thái lỏng (đã ngưng tụ) [kJ/(kg.oC)]

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Flüssigen Zustand, z.B. durch Gießen

Trạng thái lỏng, thí dụ: đúc,

Dabei wechselt es ständig zwischen flüssigem und gasförmigem Zustand.

Chất này liên tục chuyển đổi giữa trạng thái lỏng và khí.

v … aus dem flüssigen oder pastenförmigen Zustand, z.B. Spritzlackieren, Auftragsschweißen.

Từ trạng thái lỏng hay trạng thái sệt, thí dụ: sơn phun, hàn đắp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fluidity

tính chảy; độ chảy; tính lỏng, trạng thái lỏng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flusssein /đang phát triển, đang tiến hành, chưa giải quyết xong; in Fluss kommen/ge- raten/

(o PI ) (Technik) trạng thái lỏng; trạng thái nóng chảy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liquidität /f =/

1. trạng thái lỏng; 2. khả năng thanh toán.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liquid state

trạng thái lỏng

fluid state

trạng thái lỏng

liquid

chất lỏng, trạng thái lỏng

fluidity

(tính) lỏng, trạng thái lỏng, tính chảy loãng, độ chảy, độ lưu động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liquid condition

trạng thái lỏng

 diffluence, liquid, liquid condition, liquidity

trạng thái lỏng

Vật chất ở trạng thái kết tập ngưng tụ, trung gian giữa trạng thái rắn và trạng thái khí. Một chất ở trạng thái lỏng khi có áp suất cao hơn áp suất tại điểm ba và nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt đông đặc đến nhiệt sôi.