Việt
tính lỏng
độ lỏng
tính chảy
độ chảy
trạng thải lỏng
trạng thái lỏng
Anh
fluidity
spreading
Đức
Fließvermögen
Fluidität
tính chảy; độ chảy; tính lỏng, trạng thái lỏng
Fließvermögen /nt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] fluidity
[VI] tính lỏng, trạng thải lỏng
Fluidität /f/CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[VI] tính lỏng, tính chảy; độ chảy, độ lỏng
tính lỏng, độ lỏng
spreading /xây dựng/