TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chảy

tính chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái lỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính chảy

fluidity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính chảy

Fließvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluidität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sehr kurze Mischzeiten auch bei ausgeprägten Fließanomalien, sehr guter Feststoffeinzug von der Oberfläche

Cho thời gian khuấy rất ngắn ngay ở các dung dịch đặc biệt có tính chảy bất thường, trộn rất tốt các chất rắn trên bề mặt dung dịch

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Das Fließverhalten der Masse im Werkzeug.

:: Tính chảy của nguyên liệu trong khuôn.

:: Formmassen mit geringer Fließfähigkeit benötigen einen höheren Pressendruck als solche mit guten Fließeigenschaften.

:: Phôi liệu có tính chảy thấp cần áp lực ép cao hơn so với nguyên liệu có tính chảy tốt.

Sobald sich die Fließfähigkeit ändert, kann dies Auswirkungen auf die Qualität des Produktes haben (Bild 1).

Đặc tính chảy thay đổi sẽ ảnh hưởng lên chất lượng sản phẩm (Hình 1).

13.4 Beschichten aus der Schmelze Es lässt sich nur eine begrenzte Anzahl von Kunststoffmassen mit entsprechenden Weichmachern bei Raumtemperatur als fließfähige Beschichtungsmassen verarbeiten.

13.4 Phủ lớp với vật liệu ở thể nóng chảy Chỉ một số ít chất dẻo khi trộn với chất làm mềm có được tính chảy ở nhiệt độ phòng để có thể sử dụng làm vật liệu phủ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fluidity

tính chảy; độ chảy; tính lỏng, trạng thái lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließvermögen /nt/V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] fluidity

[VI] tính chảy, độ chảy

Fluidität /f/CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] fluidity

[VI] tính lỏng, tính chảy; độ chảy, độ lỏng