Việt
độ chảy
độ lỏng
tính chảy
tính lỏng
trạng thái lỏng
trạng thái lòng
tính lòng
tính lưu động
độ chảy loãng
lỏng
tính chảy loãng
độ lưu động
trạng thải lỏng
Khả năng chảy
tính dễ chảy
Anh
fluidity
flow ability
Đức
Fluidität
Fließfähigkeit
Fließvermögen
Fluessigkeitsgrad
Pháp
fluidité
[EN] flow ability, fluidity
[VI] Khả năng chảy, tính dễ chảy
fluidity /INDUSTRY-METAL/
[DE] Fluessigkeitsgrad
[EN] fluidity
[FR] fluidité
Fluidität /f/CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[VI] tính lỏng, tính chảy; độ chảy, độ lỏng
Fließvermögen /nt/CT_MÁY, CƠ/
[VI] tính lỏng, trạng thải lỏng
Fließvermögen /nt/V_LÝ, VLC_LỎNG/
[VI] tính chảy, độ chảy
(tính) lỏng, trạng thái lỏng, tính chảy loãng, độ chảy, độ lưu động
tính lỏng, độ lỏng
FLUIDITY
tinh lòng Khả nàng cùa vật liệu chảy được, trái ngược với tính nhớt
độ lỏng Độ lỏng là khả năng của một chất lỏng có thể tuôn chảy dễ dàng và trơn tru.
fluidity /điện lạnh/
tính chảy; độ chảy; tính lỏng, trạng thái lỏng
[flu:'iditi]
o độ lỏng
Tính chất của một chất lưu có thể thay đổi hình dạng dưới tác dụng của một lực.
o tính chảy; độ chảy
Fluidität, Fließfähigkeit
trạng thái lòng; tính lòng