TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dễ chảy

Khả năng chảy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ chảy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính dễ chảy

flow ability

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

fluidity

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

flowability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính dễ chảy

Fließfähigkeit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Das meist rieselfähige Granulat einzuziehen.

:: Đưa hạt nhựa phần lớn có tính dễ chảy vào buồng xi lanh.

:: Verfahrenstechnische Untersuchungen (z. B. Schüttdichte, Rieselfähigkeit, Viskosität (Bild 1).

:: Kiểm tra tính chất kỹ thuật công nghệ (thí dụ: mật độ khối, tính dễ chảy, độ nhớt) (Hình 1).

Das Eingabegut (Thermoplaste, Duromere, Elastomere) ist bis auf wenige Ausnahmen rieselfähig.

Nguyên liệu nạp (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn, nhựa đàn hồi) trừ một số ít ngoại lệ, đều có tính dễ chảy.

Bei der RAM-Extrusion, einer Mischung aus Extrusion und Sintern, werden bei Drücken bis zu700 bar aus rieselfähigem PTFE-Pulver Profile, Rohre und Stäbe hergestellt.

Bằng phương pháp ép đùn nhờ piston (RAM Extrusion), một sự kết hợp giữa ép đùn và nung kết, các thanh định hình (profin), ống và thanh được sản xuất từ bột PTFE có tính dễ chảy ở áp suất đến 700 bar.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flowability

khả năng chảy, tính dễ chảy

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fließfähigkeit

[EN] flow ability, fluidity

[VI] Khả năng chảy, tính dễ chảy