Việt
khả năng chảy
tính dễ chảy
độ chảy loãng
Anh
flowability
fluidity
Đức
Flieβfähigkeit
Pháp
aptitude à l'écoulement
flowability, fluidity
flowability /INDUSTRY-METAL/
[DE] Flieβfähigkeit
[EN] flowability
[FR] aptitude à l' écoulement
khả năng chảy, tính dễ chảy