TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flowability

khả năng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ chảy loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flowability

flowability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flowability

Flieβfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flowability

aptitude à l'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flowability, fluidity

độ chảy loãng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flowability /INDUSTRY-METAL/

[DE] Flieβfähigkeit

[EN] flowability

[FR] aptitude à l' écoulement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flowability

khả năng chảy, tính dễ chảy