TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chảy

Khả năng chảy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ chảy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khả năng chảy

flow ability

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

fluidity

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

flowability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khả năng chảy

Fließfähigkeit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Beschichten mit fließfähiger Masse

• Phủ lớp với nguyên liệu có khả năng chảy

Vulkanisationsgeschwindigkeit und Fließfähigkeit der Kautschukmischung:

Tốc độ lưu hóa và khả năng chảy của hỗn hợp cao su:

 Anvulkanisation: (Induktionsperiode) Die ersten Vernetzungsreaktionen sind erkennbar, dieFließfähigkeit wird geringer.

(2) Lưu hóa sơ bộ: (Giai đoạn cảm ứng) phản ứng kết mạng đầu tiên xuấ't hiện, khả năng chảy giảm.

13.1 Beschichten mit fließfähigen Materialien Beim Beschichten mit fließfähigen Massen, wird die Masse so gleichmäßig wie möglich über die ganze Breite einer Trägerbahn verteilt und durch entsprechende mechanische Einrichtungen zu einem flexiblen Film umgeformt.

13.1 Phủ lớp với vật liệu có khả năng chảy Khi phủ lớp với vật liệu có khả năng chảy, nguyên liệu được trải đều, rộng khắp bề ngang của dải băng nền và được một thiết bị cơ khí thích hợp làm biến dạng thành một lớp phim mềm dẻo.

Die Einfüllzonentemperatur (Tabelle 1) beeinflusst die Rieselfähigkeit des Granulates und damit das Einzugsverhalten.

Nhiệt độ vùng cấp liệu (Bảng 1) ảnh hưởng đến khả năng chảy của hạt nhựa và qua đó tính năng nạp liệu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flowability

khả năng chảy, tính dễ chảy

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fließfähigkeit

[EN] flow ability, fluidity

[VI] Khả năng chảy, tính dễ chảy