TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fluidity

tính lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chảy loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lỏng ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fluidity

 fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flowability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidity /điện lạnh/

tính lưu

 fluidity /cơ khí & công trình/

tính lưu động

 fluidity, tenuity /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

độ loãng

flowability, fluidity

độ chảy loãng

 flowability, fluidity /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

độ chảy loãng

clearance, fluidity, liquidity

độ lỏng ổ trục