fluidity /điện lạnh/
tính lưu
fluidity /cơ khí & công trình/
tính lưu động
fluidity, tenuity /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
độ loãng
flowability, fluidity
độ chảy loãng
flowability, fluidity /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
độ chảy loãng
clearance, fluidity, liquidity
độ lỏng ổ trục