flowability /cơ khí & công trình/
độ lưu lượng
flowability
độ chảy
flowability
độ lưu động
castability, flowability /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
tính chảy loãng
flowability, fluidity /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
độ chảy loãng
flowability, wet consistency /xây dựng/
độ lưu động