Việt
chất lỏng
dịch thể
môi trưường
chất lưu
tạp âm
dịch
lỏng
dung dịch
trạng thái lỏng
thể lỏng
rửa axit
sự nhúng
sự ngâm
độ nghiêng
độ dốc
chỗ trũng
độ võng
mức chìm
ngấn nước
thông số nhiệt-lý của một chất
chẩt nưđc
dịch.
thể lỏng // lỏng seal ~ dung dịch dể bịt wetting ~ dung dịch tẩm ướt ~ inclusion bao th ể l ỏ ng ~ mecanics c ơ h ọ c ch ấ t l ỏng connate ~ thể lỏng nội sinh
chất lỏng A1
Anh
Liquid
Fluid
materials
fluid
fluidal
level
liquor
dip
Liquids
characteristics
liquid A1
Đức
Flüssigkeit
Stoffe
flussige
Pegel
Liquor
Körpersaft
Flüssige Stoffe
Stoffwerte
Naß
Pháp
Liquide
:: flüssigkeitsspeichernd
:: Thấm chất lỏng
Flüssigkeit – Flüssigkeit
Chất lỏng – Chất lỏng
Chất lỏng - Chất lỏng
Flüssigkeit/Schmelze
Chất lỏng/ Chất lỏng tan chảy
Gas – Flüssigkeit
Khí - Chất lỏng
zähe Flüssigkeit
chất lỏng sệt
hochsiedende Flüssigkeit
chất lỏng có độ sôi cao.
chất lỏng ; thể lỏng // lỏng seal ~ dung dịch dể bịt wetting ~ dung dịch tẩm ướt ~ inclusion bao th ể l ỏ ng ~ mecanics c ơ h ọ c ch ấ t l ỏng connate ~ thể lỏng nội sinh, thể lỏng sinh đồng thời drilling ~ dung dịch khoan incompressible ~ chất lỏng không nén được juvenile ~ thể lỏng sơ sinh magmatic ~ dung dịch macma mud ~ dung dịch bùn khoan mud-laden ~ mùn khoan thin mud ~ bùn mùn khoan top ~ dung dịch ở đỉnh (trong lỗ khoan) viscous ~ chất lỏng nhớt
Naß /n -sses,/
chất lỏng, dịch thể, chẩt nưđc, dịch.
Flüssige Stoffe,Stoffwerte
[EN] Liquids, characteristics
[VI] Chất lỏng (dung dịch), thông số nhiệt-lý của một chất
chất lỏng, dung dịch
liquid
chất lỏng, trạng thái lỏng
chất lỏng, thể lỏng, dịch thể
rửa axit, sự nhúng, sự ngâm, độ nghiêng, độ dốc, chất lỏng, chỗ trũng, độ võng, mức chìm, ngấn nước
lỏng, chất lỏng
Liquor /der; -es [li'kvo.re.s]/
(Anat) chất lỏng;
Flüssigkeit /die; -, -en/
chất lỏng;
chất lỏng sệt : zähe Flüssigkeit chất lỏng có độ sôi cao. : hochsiedende Flüssigkeit
Körpersaft /der (meist PL)/
chất lỏng; dịch (trong cơ thể);
Flüssigkeit /f/KT_LẠNH/
[EN] liquid
[VI] chất lỏng
Flüssigkeit /f/NH_ĐỘNG/
Fluid /nt/HOÁ/
[EN] fluid
[VI] (thuộc) chất lưu, chất lỏng
fluid /adj/CT_MÁY/
[EN] fluidal
[VI] chất lưu, chất lỏng
Flüssigkeit /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/
Pegel /m/Đ_TỬ/
[EN] level
[VI] tạp âm, chất lỏng
chất lỏng; môi trưường
Chất lỏng
[DE] Flüssigkeit
[EN] fluid, liquid
[FR] Liquide
[VI] Chất lỏng
Liquid /VẬT LÝ/
chất lỏng (*)
fluid /y học/
fluid /điện/
liquid A1 /y học/
liquid A1 /điện lạnh/
Stoffe,flussige
[EN] materials, liquid
chất lỏng /n/THERMAL-PHYSICS/
[EN] Liquid
[DE] Fluid
[EN] Fluid
[VI] chất lỏng, (thuộc) chất lỏng