Việt
chất lỏng
chất lòng
chất lưu
chắt lóng
lưu
chảy
: die ~ des Marktes tiền mặt ỏ thị trường.
sự lưu loát
sự trôi chảy
sự liên tục không ngừng
Anh
Liquid
fluid
fluid/liquid n
liquid n
Đức
Flüssigkeit
flüssig
Pháp
Liquide
zähe Flüssigkeit
chất lỏng sệt
hochsiedende Flüssigkeit
chất lỏng có độ sôi cao.
die Flüssigkeit des Marktes
tiền mặt ỏ thị trường.
flüssig,Flüssigkeit
liquide
flüssig, Flüssigkeit
Flüssigkeit /die; -, -en/
chất lỏng;
zähe Flüssigkeit : chất lỏng sệt hochsiedende Flüssigkeit : chất lỏng có độ sôi cao.
(o Pl ) sự lưu loát; sự trôi chảy; sự liên tục không ngừng;
Flüssigkeit /f =, -en/
1. chắt lóng; 2. [tính, độ] lưu, chảy; [tính, sự] lưu đông, lưu chuyển; 3.: die Flüssigkeit des Marktes tiền mặt ỏ thị trường.
Flüssigkeit /f/KT_LẠNH/
[EN] liquid
[VI] chất lỏng
Flüssigkeit /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] fluid
[VI] chất lưu, chất lỏng
Flüssigkeit /f/NH_ĐỘNG/
Flüssigkeit /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flüssigkeit
[FR] liquide
[EN] fluid, liquid
[FR] Liquide
[VI] Chất lỏng
[EN] Liquid
[VI] chất lòng