Việt
chắt lóng
lưu
chảy
: die ~ des Marktes tiền mặt ỏ thị trường.
Đức
Flüssigkeit
die Flüssigkeit des Marktes
tiền mặt ỏ thị trường.
Flüssigkeit /f =, -en/
1. chắt lóng; 2. [tính, độ] lưu, chảy; [tính, sự] lưu đông, lưu chuyển; 3.: die Flüssigkeit des Marktes tiền mặt ỏ thị trường.