TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lưu

chất lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất lưu

 fluidal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất lưu

Fluid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absorptive Entfernung reaktiver Schwefelverbindungen (z. B. H2S) aus Gasen

Tách bằng phương pháp hấp thụ những hợp chất lưu huỳnh (t.d.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druck auf eine allseitig eingeschlossene Flüssigkeit wirkt gleichmäßig nach allen Seiten.

Áp suất tác động lên một chất lưu khép kín sẽ tác động đồng đều lên các mặt tiếp xúc của chất lưu ấy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Vulkanisationsmittel

■ Chất lưu hóa

Vulkanisationsmittel:

Chất lưu hóa:

Schwefel ist das wichtigste Vulkanisationsmittel.

Lưu huỳnh là chất lưu hóa quan trọng nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluid /nt/HOÁ/

[EN] fluid

[VI] (thuộc) chất lưu, chất lỏng

fluid /adj/CT_MÁY/

[EN] fluidal

[VI] chất lưu, chất lỏng

Flüssigkeit /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] fluid

[VI] chất lưu, chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidal /cơ khí & công trình/

chất lưu