Việt
chất lưu
chất lỏng
Anh
fluidal
fluid
Đức
Fluid
Flüssigkeit
Absorptive Entfernung reaktiver Schwefelverbindungen (z. B. H2S) aus Gasen
Tách bằng phương pháp hấp thụ những hợp chất lưu huỳnh (t.d.
Der Druck auf eine allseitig eingeschlossene Flüssigkeit wirkt gleichmäßig nach allen Seiten.
Áp suất tác động lên một chất lưu khép kín sẽ tác động đồng đều lên các mặt tiếp xúc của chất lưu ấy.
■ Vulkanisationsmittel
■ Chất lưu hóa
Vulkanisationsmittel:
Chất lưu hóa:
Schwefel ist das wichtigste Vulkanisationsmittel.
Lưu huỳnh là chất lưu hóa quan trọng nhất.
Fluid /nt/HOÁ/
[EN] fluid
[VI] (thuộc) chất lưu, chất lỏng
fluid /adj/CT_MÁY/
[EN] fluidal
[VI] chất lưu, chất lỏng
Flüssigkeit /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/
fluidal /cơ khí & công trình/