Việt
chất lỏng
lỏng ~structure cấu trúc lỏng ~ texture kết cấu lỏng
chất lưu
Anh
fluidal
Đức
fluid
fluid /adj/CT_MÁY/
[EN] fluidal
[VI] chất lưu, chất lỏng
o (thuộc) chất lỏng