Việt
chất lỏng
chất lưu
lỏng
dễ chảy
Anh
Fluid
fluidal
Đức
Fluidum
Medium
Mittel
Pháp
fluide
Automatikgetriebeöle ATF (Automatic Transmission Fluid).
Dầu hộp số tự động ATF (Automatic Transmission Fluid).
Fluid Fluidgruppe
Nhóm chất chảy
Prinzip: Nach Drallerzeugung durch einen Leitkörper entsteht im Fluid ein Wirbelkern und es bildet sich eine schraubenförmige Sekundärrotation.
Nguyên tắc: Sau khi tạo xoáy nhờ một vật thể dẫn hướng trong dòng chảy hình thành một lõi xoắn và tạo nên một chuyển động quay thứ cấp dạng xoắn ốc.
Strömt ein Fluid durch ein Rohrleitungssystem, so tritt infolge innerer Reibung durch Impulsübertragung von Fluidteilchen und Wirbelballen auf die Rohrwand ein Druckverlust ¤p auf, der wie folgt näherungsweise berechnet werden kann:
Một chất chảy qua một hệ thống ống dẫn sẽ phát sinh ra một áp suất tiêu hao Δp do lực ma sát bên trong tạo bởi sự truyền lực xung của phần tử chất chảy và các dòng xoáy vào thành ống, áp suất tiêu hao được tính gần đúng sau đây:
Fluid,Fluidum,Medium,Mittel /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fluid; Fluidum; Medium; Mittel
[EN] fluid
[FR] fluide
fluid /(Adj.) (Chemie)/
lỏng; dễ chảy (flüssig, fließend);
Fluid /nt/HOÁ/
[VI] (thuộc) chất lưu, chất lỏng
fluid /adj/CT_MÁY/
[EN] fluidal
[VI] chất lưu, chất lỏng
[DE] Fluid
[EN] Fluid
[VI] chất lỏng, (thuộc) chất lỏng