Việt
dễ chảy
lỏng
dễ nóng chảy
Anh
fluid
lower-melting
Đức
leichtflüssig
Rieselfähiges PVC-S
PVS dễ chảy PVC-S
Nicht rieselfähiges PVC-E
Hình 1: PVC không dễ chảy (PVC-E)
:: Das meist rieselfähige Granulat einzuziehen.
:: Đưa hạt nhựa phần lớn có tính dễ chảy vào buồng xi lanh.
Je leichter die Masse fließt, desto niedriger kann der Staudruck eingestellt werden.
Khối lượng này càng dễ chảy thì áp lực ngược càng được chỉnh thấp.
:: Verfahrenstechnische Untersuchungen (z. B. Schüttdichte, Rieselfähigkeit, Viskosität (Bild 1).
:: Kiểm tra tính chất kỹ thuật công nghệ (thí dụ: mật độ khối, tính dễ chảy, độ nhớt) (Hình 1).
fluid /(Adj.) (Chemie)/
lỏng; dễ chảy (flüssig, fließend);
leichtflüssig /(Adj.) (Technik)/
dễ nóng chảy; dễ chảy;