TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ chảy

dễ chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dễ nóng chảy

dễ nóng chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dễ chảy

 fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower-melting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dễ chảy

fluid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dễ nóng chảy

leichtflüssig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rieselfähiges PVC-S

PVS dễ chảy PVC-S

Nicht rieselfähiges PVC-E

Hình 1: PVC không dễ chảy (PVC-E)

:: Das meist rieselfähige Granulat einzuziehen.

:: Đưa hạt nhựa phần lớn có tính dễ chảy vào buồng xi lanh.

Je leichter die Masse fließt, desto niedriger kann der Staudruck eingestellt werden.

Khối lượng này càng dễ chảy thì áp lực ngược càng được chỉnh thấp.

:: Verfahrenstechnische Untersuchungen (z. B. Schüttdichte, Rieselfähigkeit, Viskosität (Bild 1).

:: Kiểm tra tính chất kỹ thuật công nghệ (thí dụ: mật độ khối, tính dễ chảy, độ nhớt) (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluid /(Adj.) (Chemie)/

lỏng; dễ chảy (flüssig, fließend);

leichtflüssig /(Adj.) (Technik)/

dễ nóng chảy; dễ chảy;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lower-melting

dễ chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid

dễ chảy