fluid
dễ chảy
fluid
lưu chất
Chất khí hay chất lỏng chuyển động.
fluid
chất lưu động
fluid /y học/
chất lỏng
fluid /điện/
chất lỏng (*)
fluid /cơ khí & công trình/
chất lưu động
bad fit, fluid
lỏng
single bath developer, fluid
thuốc hiện ảnh một dung dịch