liquid
['likwid]
tính từ o lỏng
danh từ o chất lỏng, dung dịch
§ cloudy liquid : chất lỏng đục mờ
§ etching liquid : chất lỏng ăn mòn
§ flammable liquid : chất lỏng cháy được
§ gas liquid : chất lỏng tách từ khí
§ hardening liquid : chất lỏng tôi, dung dịch tôi
§ heavy liquid : dung dịch nặng
§ inflammable liquid : chất lỏng cháy
§ immiscible liquids : các chất lỏng không trộn lẫn được
§ mother liquid : nước cái
§ natural gas liquids : chất lỏng khí thiên nhiên
§ newtonian liquid : chất lỏng newton (có độ nhớt theo định luật Newton)
§ supercooled liquid : chất lỏng quá lạnh
§ waste liquid : chất lỏng thải
§ liquid chromatography : sắc ký lỏng
§ liquid constituents : thành phần đông hoặc hiđrocacbon lỏng
§ liquid gold : dầu thô
§ liquid hydrocarbons : hiđrocacbon lỏng
§ liquid metering : phép đo thể tích chất lỏng
§ liquid packed : bộ xử lý chứa chất lỏng
§ liquid penetrant testing : thử nghiệm kim loại bằng nhuộm màu
§ liquid saturation : bão hoà chất lỏng
§ liquid window : cửa sổ chất lỏng
§ liquid-solid chromatography : sắc ký rắn-lỏng