Việt
vật liệu
chất liệu
Chất liệu rắn
Chất lỏng
Chất khí
liệu gốc sắt
Thân vỏ xe
Nguyên vật liệu
Vật tư
hàng hóa nhận giữ hộ
nhận gia công
Anh
materials
solid
liquid
gaseous
car body
goods kept for processing
oversize
rejects
retained fraction
Đức
Werkstoffe
Werkstoffkunde
Werkstofftechnik
Werksto
Stoffe
feste
flussige
gasformige
Eisenwerkstoffe
Karosserie
Werkstoff
Materialien
Siebrückstand
Siebschutt
Pháp
matériaux
refus
materials /ENG-MECHANICAL/
[DE] Materialien
[EN] materials
[FR] matériaux
materials,oversize,rejects,retained fraction
[DE] Siebrückstand; Siebschutt
[EN] materials; oversize; rejects; retained fraction
[FR] refus
Werkstoff /m/P_LIỆU, CT_MÁY, CH_LƯỢNG, KT_DỆT, KTV_LIỆU/
[VI] vật liệu
Materials
Materials,goods kept for processing
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
[VI] liệu gốc sắt
Karosserie,Werkstoffe
[EN] car body, materials
[VI] Thân vỏ xe, Vật liệu
[VI] Vật liệu, chất liệu
Stoffe,feste
[VI] Chất liệu rắn
[EN] materials, solid
Stoffe,flussige
[VI] Chất lỏng
[EN] materials, liquid
Stoffe,gasformige
[VI] Chất khí
[EN] materials, gaseous
[EN] Materials
[VI] Vật liệu