überdimensionieren /vt/XD, CT_MÁY/
[EN] oversize
[VI] làm quá cỡ
übergroß /adj/CT_MÁY/
[EN] oversize
[VI] (thuộc) quá cỡ, quá kích thước
Übergröße /f/THAN/
[EN] oversize
[VI] sự quá cỡ
Übermaß /nt/CƠ/
[EN] oversize
[VI] sự quá cỡ
Übergröße /f/CT_MÁY/
[EN] overdimension, oversize
[VI] sự quá cỡ, sự quá kích thước
Übermaß /nt/CT_MÁY/
[EN] interference, overdimension, overmeasure, oversize
[VI] sự quá cỡ, sự quá khổ, sự quá kích thước