TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oversize

sự quá cỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm quá cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kích thươc quá lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quá cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá khổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thước quá lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần thô trên sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phế liệu hoang mạc đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quá cỡ tiêu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá khổ

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

cỡ hạt quá lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích cỡ quá lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu trên sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước bao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

oversize

oversize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overdimension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overmeasure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oversized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

materials

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rejects

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retained fraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oversize

Übermaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überdimensionieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übergroß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überkorn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Siebrückstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Siebschutt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oversize

cote majorée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oversize /ENG-MECHANICAL/

[DE] Übermaß

[EN] oversize

[FR] cote majorée

materials,oversize,rejects,retained fraction

[DE] Siebrückstand; Siebschutt

[EN] materials; oversize; rejects; retained fraction

[FR] refus

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oversize

cỡ hạt quá lớn, kích cỡ quá lớn, liệu trên sàng, kích thước bao (kể cả độ dôi gia công)

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Oversize

quá khổ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übergröße

oversize

Übermaß

oversize

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oversize

làm quá cỡ

oversize

quá cỡ tiêu chuẩn

oversize, oversized /xây dựng/

sự quá cỡ

Từ điển Polymer Anh-Đức

oversize

Überkorn (Siebrückstand)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oversize

kích thước quá lớn ; phần thô trên sàng , đá thải, phế liệu hoang mạc đá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überdimensionieren /vt/XD, CT_MÁY/

[EN] oversize

[VI] làm quá cỡ

übergroß /adj/CT_MÁY/

[EN] oversize

[VI] (thuộc) quá cỡ, quá kích thước

Übergröße /f/THAN/

[EN] oversize

[VI] sự quá cỡ

Übermaß /nt/CƠ/

[EN] oversize

[VI] sự quá cỡ

Übergröße /f/CT_MÁY/

[EN] overdimension, oversize

[VI] sự quá cỡ, sự quá kích thước

Übermaß /nt/CT_MÁY/

[EN] interference, overdimension, overmeasure, oversize

[VI] sự quá cỡ, sự quá khổ, sự quá kích thước

Tự điển Dầu Khí

oversize

o   quá cỡ, kích thước vượt chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oversize

sự quá cỡ; kích thươc quá lớn