Việt
phần lọt sàng
sản phẩm dưới sàng
vật lọt sàng
Anh
screenings
sieve residue
materials
oversize
rejects
retained fraction
sieve residue/oversize
Đức
Siebrückstand
Siebschutt
Siebüberlauf
Überkorn
Pháp
résidu sur tamis
refus
Siebrückstand, Siebüberlauf, Überkorn
Siebrückstand /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Siebrückstand
[EN] sieve residue
[FR] résidu sur tamis
Siebrückstand,Siebschutt
[DE] Siebrückstand; Siebschutt
[EN] materials; oversize; rejects; retained fraction
[FR] refus
Siebrückstand /m/P_LIỆU, THAN/
[EN] screenings
[VI] phần lọt sàng, sản phẩm dưới sàng, vật lọt sàng