Việt
phần lọt sàng
sản phẩm dưới sàng
vật lọt sàng
Anh
screening test
screenings
Đức
Siebrückstand
Siebrückstand /m/P_LIỆU, THAN/
[EN] screenings
[VI] phần lọt sàng, sản phẩm dưới sàng, vật lọt sàng
screening test, screenings /hóa học & vật liệu/