screenings /hóa học & vật liệu/
cặn rây (xử lý nước thải)
screenings /hóa học & vật liệu/
cặn sàng
screenings /cơ khí & công trình/
vật trên sàng
screenings
cặn rây (xử lý nước thải)
screenings
chất thải ra ở sàng (giấy)
screenings /hóa học & vật liệu/
chất thải ra ở sàng (giấy)
screenings /hóa học & vật liệu/
chất thải ra ở sàng (giấy)
screening test, screenings /hóa học & vật liệu/
phần lọt sàng
screening test, screenings, undersize
sản phẩm dưới sàng
screening test, screenings, throughs, undersize
vật lọt sàng