Việt
chất thải ra ở sàng
Anh
screenings
Đức
Spuckstoff
Grobstoff
chất thải ra ở sàng (giấy)
screenings /hóa học & vật liệu/
Spuckstoff /m/HOÁ/
[EN] screenings
[VI] (các) chất thải ra ở sàng
Grobstoff /m/HOÁ/