Việt
chất thải ra ở sàng
Anh
screenings
sheave
shive
Đức
Grobstoff
Pháp
bûchette
Grobstoff /INDUSTRY/
[DE] Grobstoff
[EN] sheave; shive
[FR] bûchette
Grobstoff /m/HOÁ/
[EN] screenings
[VI] (các) chất thải ra ở sàng