screening test /y học/
thử nghiệm sàng lọc
screening test, screenings /hóa học & vật liệu/
phần lọt sàng
screening inspection, screening test
sự thử bằng sàng
screening inspection, screening test
sự kiểm tra bằng sàng
screening inspection, screening test
sự kiểm tra sàng lọc
screening test, screenings, undersize
sản phẩm dưới sàng
screening test, screenings, throughs, undersize
vật lọt sàng