Việt
sự kiểm tra bằng sàng
sự thử bằng sàng
Anh
screening test
screening inspection
screen resonant fatigue
Đức
Sortierprüfung
Sortierprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] screening inspection, screening test
[VI] sự kiểm tra bằng sàng, sự thử bằng sàng
screening inspection /toán & tin/
screening inspection, screening test