Việt
sự kiểm tra bằng sàng
sự thử bằng sàng
sự kiểm tra sàng lọc
sự thí nghiệm bằng sàng
phần lọt sàng
sản phẩm dưới sàng
thử nghiệm sàng lọc
vật lọt sàng
phép thử sáng lọc
kiểm tra bằng sàng
sự thử nghiệm sàng lọc
Anh
screening test
sieve
strain
screening inspection
Screening test :
Đức
Screening-Test :
Suchtest
Screening-Test
Ausleseprüfung
Sortierpruefung
Sortierprüfung
selektive Prüfung
Pháp
Test de dépistage :
essai de sélection
Sortierprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] screening inspection, screening test
[VI] sự kiểm tra bằng sàng, sự thử bằng sàng
selektive Prüfung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] sự kiểm tra sàng lọc, sự thử nghiệm sàng lọc
screening test /TECH/
[DE] Sortierpruefung
[EN] screening test
[FR] essai de sélection
Screening-Test,Ausleseprüfung
[VI] phép thử sáng lọc
screening test, sieve
screening test, strain
o sự thí nghiệm bằng sàng
[EN] Screening test :
[FR] Test de dépistage :
[DE] Screening-Test :
[VI] thử nghiệm đơn giản thực hiện trên một số lớn người có vẻ mạnh khoẻ để phân biệt những ai có một bệnh đặc hiệu với những người không mắc phải, ví dụ chụp Xquang, khám quẹt cổ tử cung (cervical smears).