Việt
sự kiểm tra bằng sàng
sự thử bằng sàng
sự kiểm tra sàng lọc
sự thử nghiệm sàng lọc
kiểm tra bằng sàng
Anh
screening inspection
screening test
Đức
Sortierpruefung
Sortierprüfung
selektive Prüfung
Pháp
contrôle à 100 %
Sortierprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] screening inspection, screening test
[VI] sự kiểm tra bằng sàng, sự thử bằng sàng
selektive Prüfung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] sự kiểm tra sàng lọc, sự thử nghiệm sàng lọc
screening inspection /TECH/
[DE] Sortierpruefung
[EN] screening inspection
[FR] contrôle à 100 %
screening inspection /toán & tin/