TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệu gốc sắt

liệu gốc sắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

liệu gốc sắt

materials

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

liệu gốc sắt

Eisenwerkstoffe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

31 Herstellung der Eisen-Werkstoffe

31 Sản xuất vật liệu gốc sắt

37 Normung der Eisenwerkstoffe

37 Tiêu chuẩn của vật liệu gốc sắt

1.2.6 Normung der Eisen-Werkstoffe

1.2.6 Tiêu chuẩn của vật liệu gốc sắt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

8.4 Eisenwerkstoffe

8.4 Vật liệu gốc sắt

8.4.7 Wärmebehandlung von Eisenwerkstoffen

8.4.7 Nhiệt luyện vật liệu gốc sắt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Eisenwerkstoffe

[EN] materials

[VI] liệu gốc sắt