Việt
hàng hóa nhận giữ hộ
nhận gia công
Vật tu
Vật tư
Anh
Goods held under trust or for processing
Materials
goods kept for processing
Materials,goods kept for processing
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Vật tu, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công