TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật tu

Vật tu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hàng hóa nhận giữ hộ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nhận gia công

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

vật tu

Goods held under trust or for processing

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Goods held under trust or for processing

Vật tu, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công