neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/
(Völkerrecht) trung lập;
die neutrale Schweiz : nước Thụy Sĩ trung lập.
neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/
trung lập;
trung dung;
không bè phái;
không phe phái;
không thiên vị (unparteiisch);
neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/
không gắt;
không chói;
ôn hòa;
không có sắc thái rõ rệt;
neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/
(Chemie) trung hòa;
trung tính;
neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/
(Physik) không tích điện;
không mang điện tích âm lẫn điện tích dương;
neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/
(Sprachw ) thuộc giông trung;
là từ trung tính (sächlich);