TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gắt

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có sắc thái rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoang thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơn phớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không gắt

mild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unaufdringlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgeschürzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weichwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neutral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine leichte Mahlzeit

một bữa ăn nhẹ.

weiches Licht

ánh sáng dịu. 1

ein zartes Rosa

một màu hồng phơn phớt

ein zarter Duft

một mùi hương thoang thoảng

sie zeichnete mit zarten Strichen

cô ấy kẻ những đường nét mảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mild /(Adj.; milder, mildeste)/

(ánh sáng) nhẹ nhàng; không gắt; không chói;

unaufdringlich /(Adj.)/

không gắt; nhẹ nhàng; dễ chịu;

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

(thức ăn) nhẹ; dễ tiêu; (thuốc lá) không gắt; (rượu) nhẹ;

một bữa ăn nhẹ. : eine leichte Mahlzeit

weichwerden /(ugs.)/

không chói; không gắt; ôn hòa; dịu nhẹ;

ánh sáng dịu. 1 : weiches Licht

neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/

không gắt; không chói; ôn hòa; không có sắc thái rõ rệt;

zart /(Adj.; -er, -este)/

không gắt; không chói; nhẹ nhàng; thoang thoảng; phơn phớt; dịu;

một màu hồng phơn phớt : ein zartes Rosa một mùi hương thoang thoảng : ein zarter Duft cô ấy kẻ những đường nét mảnh. : sie zeichnete mit zarten Strichen