TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ tiêu

dễ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu hóa được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dung nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dễ tiêu hóa

dễ tiêu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dễ tiêu

verdaulich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgeschürzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dễ tiêu hóa

leicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem wird die Verwertung der Laktose (Milchzucker) bei einer Laktoseunverträglichkeit (Laktoseintoleranz) durch Milchsäurebakterien erleichtert und krankmachende Mikroorganismen werden verdrängt, wenn die Darmflora als Folge einer Infektion in ein Ungleichgewicht geraten ist, was Durchfallerkrankungen und chronisch-entzündliche Darmerkrankungen verursachen kann.

Ngoài ra, việc sử dụng lactose (đường sữa) trong trường hợp không dung nạp lactose, nhưng nhờ vi khuẩn lactic acid sẽ dễ tiêu hóa hơn và có thể chống lại các vi sinh vật gây bệnh, nếu vi khuẩn đường ruột (Gut flora) bị mất cân bằng do hậu quả của nhiễm trùng, có thể đưa đến bệnh tiêu chảy và viêm ruột mãn tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine leichte Mahlzeit

một bữa ăn nhẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdaulich /[fear'daulix] (Adj.)/

dễ tiêu;

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

(thức ăn) nhẹ; dễ tiêu; (thuốc lá) không gắt; (rượu) nhẹ;

một bữa ăn nhẹ. : eine leichte Mahlzeit

vertrag /.lieh [fear'tre:klix] (Adj.)/

(thực phẩm v v ) tiêu hóa được; dễ tiêu; (thuốc men) có tác dụng; có thể dung nạp (bekömm lich);

leicht /ver.dau.lich (Adj.)/

dễ tiêu hóa; dễ tiêu;