verhalten /(Adj.)/
(màu sắc, âm thanh v ) dịu;
khẽ (gedämpft, dezent);
gelind,gelinde /(Adj.; gelinder, gelindeste)/
(geh , veraltend) ôn hòa;
dịu (mild, nicht rau);
khí hậu ôn hòa. : gelindes Klima
bland /(Adj.) (Med.)/
(thức ăn) ngọt;
dịu;
thơm (mild, reizlos);
süß /[zy:s] (Adj.; -er, -este)/
thơm;
dịu;
dễ chịu;
những bông hoa có mùi thơm dịu. : die Blüten haben einen süßen Duft
matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/
(ánh sáng) yếu;
dịu;
không chói (gedämpft);
mild /(Adj.; milder, mildeste)/
(hóa chất) dịu;
không tác động mạnh;
lind /[hnt] (Adj.; -er, -este)/
(geh ) dịu;
êm dịu;
dịu nhẹ;
zart /(Adj.; -er, -este)/
không gắt;
không chói;
nhẹ nhàng;
thoang thoảng;
phơn phớt;
dịu;
một màu hồng phơn phớt : ein zartes Rosa một mùi hương thoang thoảng : ein zarter Duft cô ấy kẻ những đường nét mảnh. : sie zeichnete mit zarten Strichen