Việt
dịu
êm dịu
dịu nhẹ
nhẹ nhàng
màu xanh lục nhạt
Đức
lind
lind /[hnt] (Adj.; -er, -este)/
(geh ) dịu; êm dịu; dịu nhẹ;
(selten) nhẹ nhàng (sanft, zart);
(indekl ; attr nachgestellt od präd ) màu xanh lục nhạt (lindgrün);