Việt
dịu
êm dịu
dịu nhẹ
không chói
không gắt
ôn hòa
Đức
lind
weichwerden
weiches Licht
ánh sáng dịu. 1
lind /[hnt] (Adj.; -er, -este)/
(geh ) dịu; êm dịu; dịu nhẹ;
weichwerden /(ugs.)/
không chói; không gắt; ôn hòa; dịu nhẹ;
ánh sáng dịu. 1 : weiches Licht