TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chói

không chói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không loá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không phản chiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có sắc thái rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoang thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơn phớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không chói

glare-free

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không chói

blendungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blendfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

matt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weichwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neutral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiches Licht

ánh sáng dịu. 1

ein zartes Rosa

một màu hồng phơn phớt

ein zarter Duft

một mùi hương thoang thoảng

sie zeichnete mit zarten Strichen

cô ấy kẻ những đường nét mảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/

(ánh sáng) yếu; dịu; không chói (gedämpft);

mild /(Adj.; milder, mildeste)/

(ánh sáng) nhẹ nhàng; không gắt; không chói;

weichwerden /(ugs.)/

không chói; không gắt; ôn hòa; dịu nhẹ;

ánh sáng dịu. 1 : weiches Licht

neutral /[noy'tra:l] (Adj.)/

không gắt; không chói; ôn hòa; không có sắc thái rõ rệt;

zart /(Adj.; -er, -este)/

không gắt; không chói; nhẹ nhàng; thoang thoảng; phơn phớt; dịu;

một màu hồng phơn phớt : ein zartes Rosa một mùi hương thoang thoảng : ein zarter Duft cô ấy kẻ những đường nét mảnh. : sie zeichnete mit zarten Strichen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blendfrei /a/

không chói, không phản chiểu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blendungsfrei /adj/KTA_TOÀN/

[EN] glare-free

[VI] không chói, không loá