TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blendfrei

không chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phản chiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

blendfrei

non-glare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blendfrei

blendfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht blendend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blendfrei

non-éblouissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blendfrei,nicht blendend /ENG-ELECTRICAL/

[DE] blendfrei; nicht blendend

[EN] non-glare

[FR] non-éblouissant

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blendfrei /a/

không chói, không phản chiểu.