Việt
không chói
không phản chiểu.
Anh
non-glare
Đức
blendfrei
nicht blendend
Pháp
non-éblouissant
blendfrei,nicht blendend /ENG-ELECTRICAL/
[DE] blendfrei; nicht blendend
[EN] non-glare
[FR] non-éblouissant
blendfrei /a/
không chói, không phản chiểu.