TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị dằn

dã hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã chưng cách thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã ninh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã om

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã tần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị dằn

gedämpft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit gedämpft er Stimme

khe khẽ, thì thầm, thì thào, sẽ, khẽ; 3. (về ánh sáng) dịu, dịu dàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedämpft /a/

1. dã hấp, đã đồ, đã chưng cách thủy, đã ninh, dã om, đã hầm, đã tần; đã rim, đã nắu nhù; 2. bị ném, bị dằn; mit gedämpft er Stimme khe khẽ, thì thầm, thì thào, sẽ, khẽ; 3. (về ánh sáng) dịu, dịu dàng.