TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết chế

tiết chế

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng nhịn

 
Từ điển phân tích kinh tế

khiết tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thanh đạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiết độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc kỷ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ổn định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ít gây hại

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tự chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêng kị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tham gia vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiết chế

abstinence

 
Từ điển phân tích kinh tế

continence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abstemious

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

moderate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temperance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

moderation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Temperate

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tiết chế

Temperent

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

zuruckhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enthalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstention

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davonbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen von Serienteilen

Hàn các chi tiết chế tạo hàng loạt (với số lượng lớn)

Ob ein bestimmter Werkstoff eingesetzt werden kann oder nicht, hängt entscheidend von der Aufgabe des Bauteils ab.

Một vật liệu có thể được sử dụng hay không phụ thuộc nhiều vào nhiệm vụ của chi tiết chế tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du sollst dich beim Essen etwas zurückhalten

con phải tiết chế hơn trong ăn uống.

sich jeder Äußerung ent halten

không phát biểu gì, không có ý kiến

ich konnte mich des Lachens nicht enthalten

tôi không thể nin cười.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstention /f =, -en/

1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,

davonbleiben /vi (s)/

không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckhalten /(st. V.; hat)/

tự chế ngự; tiết chế;

con phải tiết chế hơn trong ăn uống. : du sollst dich beim Essen etwas zurückhalten

enthalten /(st. V.; hat)/

nhịn; kiêng; kiêng cữ; tiết chế; tự kiềm chế; nén; nín;

không phát biểu gì, không có ý kiến : sich jeder Äußerung ent halten tôi không thể nin cười. : ich konnte mich des Lachens nicht enthalten

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Temperent

[EN] Temperate

[VI] Tiết chế, ít gây hại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

continence

Tiết chế, khiết tịnh

abstemious

Thanh đạm, tiết chế

moderate

Tiết chế, ôn hòa, điều độ

temperance

Tiết độ, tiết chế, tiết đức, tự chế, khắc kỷ [một trong bốn nhân đức then chốt (xem cardinal virtues)].

moderation

Điều độ, tiết chế, ôn hợp, trung dung, ổn định, ổn định

Từ điển phân tích kinh tế

abstinence

tiết chế, kiêng nhịn