Việt
Tiết độ
tiết chế
tiết đức
tự chế
khắc kỷ .
Ðiều độ.
Anh
temperance
Temperance
Tiết độ, tiết chế, tiết đức, tự chế, khắc kỷ [một trong bốn nhân đức then chốt (xem cardinal virtues)].