TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiết tịnh

khiết tịnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiết chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trinh nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh tuyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc giữ đức khiết trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng trinh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trinh nữ.<BR>perpetual ~ Trọn đời đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩnh viễn khiết trinh.<BR>~ of Mary Đức khiết tịnh của Nữ Maria.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đức khiết tịnh

Đức khiết tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự: trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh liêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khiết tịnh

continence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chastity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chaste

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

virginity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đức khiết tịnh

purity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

continence

Tiết chế, khiết tịnh

chastity

Đức trinh khiết, trinh nguyên, tinh tuyền, khiết tịnh

chaste

Thuộc về trinh khiết, khiết tịnh, tinh tuyền, thuộc giữ đức khiết trinh, đồng trinh.

virginity

Đồng trinh, trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, nữ đồng trinh, trinh nữ.< BR> perpetual ~ Trọn đời đồng trinh, vĩnh viễn khiết trinh.< BR> ~ of Mary Đức khiết tịnh của Nữ Maria.

purity

Đức khiết tịnh, sự: trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, thanh tịnh, khiết bạch, thanh liêm, thuần túy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khiết tịnh