continence
Tiết chế, khiết tịnh
chastity
Đức trinh khiết, trinh nguyên, tinh tuyền, khiết tịnh
chaste
Thuộc về trinh khiết, khiết tịnh, tinh tuyền, thuộc giữ đức khiết trinh, đồng trinh.
virginity
Đồng trinh, trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, nữ đồng trinh, trinh nữ.< BR> perpetual ~ Trọn đời đồng trinh, vĩnh viễn khiết trinh.< BR> ~ of Mary Đức khiết tịnh của Nữ Maria.
purity
Đức khiết tịnh, sự: trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, thanh tịnh, khiết bạch, thanh liêm, thuần túy.