Reinlichkeit /í =/
	
    	
			
í = 1. [sự] sạch sẽ;  2. [sự] trong sạch,  thanh liêm,  thanh tao,  thanh bạch. 
	
	         
unbestechlich /a/
	
    	
			
không thể b| mua chuộc,  liêm khiết,  thanh liêm,  liêm chính,  trung thực. 
	
	         
Sauberkeit /f =/
	
    	
			
1. [sự] sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề;  2. [sự] gọn gàng,  cẩn thận,  tinh tế,  chu đáo,  kĩ càng;  3. [sự] trong sạch,  thanh liêm,  thanh bạch,  thanh cao. 
	
	         
sauber /I a/
	
    	
			
1. sạch sẽ,  tươm tất,  chỉnh tề,  trong sạch;  2. thanh bạch,  thanh liêm;  3. đúng đắn,  gọn gàng,  cẩn thận,  chu đáo,  tinh tế,  kĩ càng,  kĩ lưông;  4. kháu,  xinh,  đẹp,  kháu khỉnh,  xinh đẹp;  II adv 1. [một cách] sạch sẽ,  gọn gàng,  tươm tất,  chỉnh tề;  2. [một cách] cẩn thận,  chu đáo,  kĩ càng.