sauber /[’zaubar] (Adj.)/
sạch;
sạch sẽ;
saubere Fingernägel : những máng tay sạch sẽ die Wohnung sauber machen : lau dọn nhà cửa.
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
gọn gàng;
cẩn thận;
hoàn hảo;
không có lỗi;
ein saũber geschriebener Entwurf : một bản phác thăo được viết rõ ràng.
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
đàng hoàng;
trong sạch;
đứng đắn;
minh bạch (anständig);
ich fürchte, die Sache ist nicht ganz sauber : tôi sợ rằng chuyện hày không được minh bạch cho lắm.
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
phải;
đúng hợp lý;
không thiên vị;
công bằng;
eine saubere Lösung : một giải pháp hạp tình hợp lý.
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
(iron ) không đàng hoàng;
không đứng đắn (nicht anständig);
dein sauberer Bruder hat mir das eingebrockt : ông anh “tốt' bụhg” của mày đã đẩy tao vào tình cảnh này đấy.
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
(ugs , bes südd , österr , Schweiz ) khá lớn;
khá nhiều (beachtlich);
das ist ein sauberes Sümmchen : đó là một khoăn tiền khá lớn das ist sauber! : dễ nề thật!
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
hoàn hảo;
hoàn chỉnh (fehlerlos, einwandfrei);
die saubere Kür der Turnerin : màn biểu diễn hoàn hảo của vận động viên thể dục dụng cụ.
sauber /[’zaubar] (Adj.)/
(südd , österr , Schweiz ) tươm tất;
chỉnh tề;
gọn gàng;
kháu khỉnh;
xinh đẹp- (schmuck);