sauber /[’zaubar] (Adj.)/
(iron ) không đàng hoàng;
không đứng đắn (nicht anständig);
ông anh “tốt' bụhg” của mày đã đẩy tao vào tình cảnh này đấy. : dein sauberer Bruder hat mir das eingebrockt
mies /[mi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
không đàng hoàng;
hèn hạ;
tồi tệ;
cư xử tồi tệ. : sich mies benehmen
schamlos /(Adj.; -er, -este)/
không đứng đắn;
không đoan trang;
không đàng hoàng;
khiếm nhã;
bất lịch sự;
sỗ sàng;