TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mies

xấu tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thâm hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mies

mies

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mieses Essen

bữa ăn thật tệ.

sich mies benehmen

cư xử tồi tệ.

in den Miesen sein

đang bị thâm hụt, đang bị mắc nợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das sieht mies

aus! đây là việc vô ích!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mies /[mi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

(abwer tend) xấu; xấu tệ; kém cỏi; dở;

mieses Essen : bữa ăn thật tệ.

mies /[mi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

không đàng hoàng; hèn hạ; tồi tệ;

sich mies benehmen : cư xử tồi tệ.

mies /[mi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

(nói về sức khỏe) không tốt; không khỏe; mệt (unwohl, elend);

Mies /die; -, -en (landsch.)/

con mèo (Mieze);

Mies /das; -es, -e (siidd.)/

(từ lóng) điểm trừ; điểm âm; số âm; khoản thâm hụt (Minuspunkte, Minusbeưag, Defizit);

in den Miesen sein : đang bị thâm hụt, đang bị mắc nợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mies /I a/

xấu xa, xấu tệ, xâu xí, không quan trọng, không đáng kể, tầm thưồng, xoàng, tồi; II adv: das sieht mies aus! đây là việc vô ích!